Venezuela: Xếp hạng hệ số

Châu lụcNam Mỹ
Vị trí70
Hệ số29.625
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 74Mùa 75Mùa 76Mùa 77Mùa 78(Mùa 79)Tổng cộng
ve Mineros de Guayana24.00023.00016.00034.00021.00027.000145.000
ve Estudiantes del Mundo4.00017.00015.0007.5009.50011.50064.500
ve Saurios de Caracas FC4.0006.00012.0000.0007.0002.00031.000
ve Maturín8.0008.0004.0002.0004.0000.00026.000
ve Zulia FC0.0001.0006.0000.0001.0004.00012.000
ve Naranjeros de Carabobo0.0000.0000.0000.5000.0003.0003.500
ve RACK FC-0.0000.0002.5000.0000.0002.500
ve Ciudad Ojeda----0.0000.0000.000
ve Caracas #30.000-----0.000
ve Caracas #120.0000.0000.000---0.000
ve Cojédes fútbol club---0.000--0.000
Hệ số trung bình5.000 (8)6.875 (8)6.625 (8)5.813 (8)5.313 (8)5.938 (8)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).