37 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 18 | 7 | 0 | 0 |
36 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 20 | 3 | 0 | 0 |
35 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 20 | 8 | 0 | 0 |
34 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 20 | 10 | 0 | 0 |
33 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 20 | 2 | 0 | 0 |
32 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 22 | 8 | 0 | 0 |
31 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 20 | 4 | 0 | 0 |
30 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 20 | 8 | 0 | 0 |
29 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 20 | 4 | 0 | 0 |
28 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 21 | 12 | 0 | 0 |
27 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 20 | 6 | 0 | 0 |
26 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 21 | 8 | 0 | 0 |
25 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 20 | 11 | 0 | 0 |
24 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 22 | 8 | 0 | 0 |
23 | Sariwon #3 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [3.1] | 29 | 12 | 1 | 0 |
22 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 20 | 2 | 0 | 0 |
21 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 20 | 0 | 0 | 0 |
20 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 23 | 0 | 0 | 0 |
19 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 21 | 0 | 0 | 0 |
18 | Brand New Day | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 20 | 0 | 0 | 0 |