37 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | Lateorro CF | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 32 | 2 | 0 | 1 | 0 |
33 | Feyenoord Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Feyenoord Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
31 | Feyenoord Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
30 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 |
28 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 13 | 1 | 0 | 2 | 0 |
25 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FK ilute | Giải vô địch quốc gia Litva [4.3] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
18 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |