38 | FC Tarhunah-Masallatah | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Tarhunah-Masallatah | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 29 | 2 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Tarhunah-Masallatah | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Tarhunah-Masallatah | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Tarhunah-Masallatah | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 2 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Tarhunah-Masallatah | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 34 | 4 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Tarhunah-Masallatah | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Tarhunah-Masallatah | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Tarhunah-Masallatah | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Tarhunah-Masallatah | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 1 |
28 | FC Tarhunah-Masallatah | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Tarhunah-Masallatah | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Tarhunah-Masallatah | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Tarhunah-Masallatah | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Tarhunah-Masallatah | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | FC Tarhunah-Masallatah | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Tarhunah-Masallatah | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | SC Solingen | Giải vô địch quốc gia Đức | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
20 | Krakow #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 20 | 1 | 0 | 3 | 0 |
20 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |