39 | Phan Rang #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 40 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | Phan Rang #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 29 | 0 | 0 | 1 | 1 |
37 | Phan Rang #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | Phan Rang #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Phan Rang #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 29 | 0 | 0 | 1 | 1 |
30 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 23 | 2 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 25 | 2 | 0 | 4 | 0 |
27 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
18 | FC Kosmos | Giải vô địch quốc gia Estonia | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |