39 | FC Ludza #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Ludza #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 39 | 3 | 39 | 3 | 0 |
37 | FC Ludza #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 36 | 2 | 37 | 5 | 0 |
36 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 6 | 0 | 2 | 2 | 0 |
35 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 2 | 22 | 5 | 0 |
34 | FC STRATOVARIUS 1972 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 0 | 25 | 5 | 0 |
33 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 14 | 0 | 3 | 4 | 0 |
33 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 15 | 0 | 9 | 1 | 0 |
32 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 4 | 33 | 7 | 0 |
31 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 35 | 5 | 31 | 5 | 0 |
30 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 35 | 2 | 34 | 3 | 0 |
29 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 30 | 4 | 31 | 2 | 0 |
28 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 34 | 3 | 42 | 6 | 0 |
27 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 1 | 38 | 4 | 0 |
26 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 24 | 1 | 21 | 5 | 0 |
25 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 0 | 9 | 2 | 0 |
24 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 0 | 7 | 1 | 0 |
23 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 0 | 2 | 1 | 0 |
22 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 0 | 3 | 2 | 0 |
21 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 30 | 1 | 2 | 1 | 0 |
20 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 0 | 0 | 1 | 1 |