38 | FC Århus #7 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Århus #7 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 33 | 0 | 6 | 1 | 0 |
36 | FC Århus #7 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 32 | 2 | 7 | 4 | 0 |
35 | FC Århus #7 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 32 | 4 | 7 | 4 | 0 |
34 | FC Århus #7 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 32 | 8 | 15 | 3 | 0 |
33 | FC Århus #7 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 33 | 10 | 21 | 0 | 0 |
32 | FC Århus #7 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 20 | 7 | 8 | 0 | 0 |
31 | FC Århus #7 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 15 | 8 | 14 | 0 | 0 |
30 | FC Århus #7 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 33 | 12 | 31 | 2 | 0 |
29 | FC Århus #7 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 31 | 14 | 24 | 1 | 0 |
28 | Göteborg IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 0 | 4 | 1 | 0 |
27 | Göteborg IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 23 | 0 | 2 | 1 | 0 |
26 | Göteborg IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 21 | 3 | 8 | 1 | 0 |
26 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 11 | 1 | 1 | 1 | 0 |
25 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 28 | 0 | 10 | 0 | 0 |
24 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 29 | 0 | 10 | 3 | 0 |
23 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 35 | 0 | 6 | 2 | 0 |
22 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 31 | 0 | 7 | 3 | 0 |
21 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 29 | 0 | 3 | 6 | 0 |
20 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
19 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 20 | 1 | 0 | 3 | 0 |
18 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |