37 | Ciudad Real | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.1] | 22 | 0 | 1 | 1 | 0 |
36 | Ciudad Real | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.1] | 22 | 0 | 5 | 7 | 0 |
35 | Ciudad Real | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.1] | 34 | 1 | 11 | 10 | 0 |
34 | Ciudad Real | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.1] | 35 | 2 | 18 | 11 | 0 |
33 | Ciudad Real | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 34 | 1 | 9 | 11 | 1 |
32 | Ciudad Real | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 36 | 4 | 25 | 7 | 0 |
31 | Ciudad Real | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 35 | 4 | 23 | 8 | 0 |
30 | Ciudad Real | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.1] | 36 | 8 | 25 | 8 | 0 |
29 | Ciudad Real | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.1] | 19 | 4 | 18 | 7 | 0 |
29 | Gwalchaved FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 12 | 0 | 3 | 1 | 0 |
28 | Gwalchaved FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 34 | 1 | 10 | 10 | 1 |
27 | Gwalchaved FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 35 | 3 | 5 | 10 | 1 |
26 | Gwalchaved FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 32 | 1 | 4 | 8 | 0 |
25 | Gwalchaved FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 25 | 0 | 2 | 5 | 0 |
23 | Gwalchaved FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Gwalchaved FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | Gwalchaved FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | Gwalchaved FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | Gwalchaved FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
18 | Gwalchaved FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |