37 | Dingleberries | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 10 | 0 | 1 | 0 | 0 |
36 | Dingleberries | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 36 | 2 | 8 | 1 | 0 |
35 | Dingleberries | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 36 | 1 | 5 | 2 | 0 |
34 | Dingleberries | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 31 | 0 | 3 | 8 | 0 |
33 | Dingleberries | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 34 | 0 | 7 | 9 | 0 |
32 | Dingleberries | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 29 | 1 | 4 | 9 | 0 |
31 | Dingleberries | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 36 | 0 | 8 | 9 | 0 |
30 | Dingleberries | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 37 | 0 | 12 | 7 | 1 |
29 | Dingleberries | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 34 | 7 | 19 | 4 | 0 |
28 | Dingleberries | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 34 | 7 | 21 | 8 | 0 |
27 | Dingleberries | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 30 | 5 | 12 | 4 | 0 |
26 | Dingleberries | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 20 | 3 | 13 | 3 | 0 |
26 | FC Jászberény | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 9 | 0 | 3 | 3 | 1 |
25 | FC Jászberény | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 25 | 1 | 3 | 6 | 0 |
24 | FC Jászberény | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 23 | 0 | 5 | 1 | 0 |
23 | FC Jászberény | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
22 | FC Jászberény | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | FC Jászberény | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 18 | 1 | 1 | 1 | 0 |
20 | FC Jászberény | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | FC Jászberény | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
18 | FC Jászberény | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |