38 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Iquitos #4 | Giải vô địch quốc gia Peru | 25 | 1 | 0 | 2 | 0 |
23 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | AGC Leamington | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | Tema New Town | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |