38 | Malabo #3 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 20 | 1 | 1 | 2 | 0 |
37 | Malabo #3 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 28 | 2 | 0 | 2 | 0 |
36 | Malabo #3 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
35 | Malabo #3 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
34 | Malabo #3 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 0 | 0 | 3 | 1 |
33 | Malabo #3 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | Malabo #3 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Malabo #3 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Malabo #3 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
29 | Malabo #3 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
28 | Malabo #3 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
27 | Malabo #3 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Malabo #3 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 6 | 1 | 0 | 1 | 0 |
25 | Malabo #3 | Giải vô địch quốc gia Equatorial Guinea | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Malabo #3 | Giải vô địch quốc gia Equatorial Guinea | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Malabo #3 | Giải vô địch quốc gia Equatorial Guinea | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Malabo #3 | Giải vô địch quốc gia Equatorial Guinea | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Malabo #3 | Giải vô địch quốc gia Equatorial Guinea | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Malabo #3 | Giải vô địch quốc gia Equatorial Guinea | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Istanbulspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Istanbulspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
18 | Istanbulspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |