39 | FC Pointe-Noire #11 | Giải vô địch quốc gia Congo | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Pointe-Noire #11 | Giải vô địch quốc gia Congo | 21 | 1 | 2 | 7 | 0 |
37 | FC Pointe-Noire #11 | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 6 | 7 | 6 | 0 |
36 | FC Pointe-Noire #11 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 28 | 9 | 9 | 7 | 0 |
35 | FC Pointe-Noire #11 | Giải vô địch quốc gia Congo | 25 | 6 | 5 | 10 | 1 |
34 | FC Pointe-Noire #11 | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 5 | 19 | 9 | 0 |
33 | FC Pointe-Noire #11 | Giải vô địch quốc gia Congo | 21 | 10 | 8 | 5 | 0 |
32 | FC Pointe-Noire #11 | Giải vô địch quốc gia Congo | 29 | 11 | 19 | 3 | 0 |
31 | FC Pointe-Noire #11 | Giải vô địch quốc gia Congo | 15 | 8 | 9 | 0 | 0 |
31 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 36 | 5 | 2 | 8 | 0 |
29 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 30 | 0 | 1 | 15 | 0 |
28 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 36 | 3 | 3 | 9 | 0 |
27 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 29 | 4 | 2 | 9 | 0 |
26 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 32 | 2 | 5 | 9 | 1 |
25 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 33 | 6 | 4 | 17 | 0 |
24 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 34 | 3 | 3 | 9 | 1 |
23 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 40 | 4 | 1 | 9 | 0 |
23 | My sharona | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Budaors #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 31 | 1 | 17 | 8 | 0 |
22 | My sharona | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | My sharona | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
20 | My sharona | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
19 | My sharona | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | My sharona | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |