38 | FC Quezaltepeque #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Quezaltepeque #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 18 | 0 | 2 | 3 | 0 |
36 | FC Quezaltepeque #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 30 | 0 | 7 | 8 | 0 |
35 | FC Quezaltepeque #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 32 | 0 | 5 | 9 | 0 |
34 | FC Quezaltepeque #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 34 | 4 | 24 | 3 | 0 |
33 | FC Quezaltepeque #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 31 | 4 | 28 | 6 | 0 |
32 | FC Quezaltepeque #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 34 | 4 | 30 | 8 | 0 |
31 | FC Quezaltepeque #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 30 | 3 | 35 | 6 | 1 |
30 | FC Quezaltepeque #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 29 | 4 | 26 | 5 | 2 |
29 | FC Quezaltepeque #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 31 | 6 | 24 | 5 | 0 |
28 | FC Quezaltepeque #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 33 | 2 | 21 | 17 | 0 |
27 | FC Quezaltepeque #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 38 | 8 | 57 | 6 | 0 |
26 | FC Quezaltepeque #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 34 | 8 | 38 | 7 | 0 |
25 | FC Quezaltepeque #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 28 | 22 | 39 | 3 | 0 |
24 | FC Quezaltepeque #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 31 | 7 | 31 | 4 | 0 |
23 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Victoria #19 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | Victoria #19 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Victoria #19 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
18 | Victoria #19 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
18 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |