38 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 19 | 3 | 0 | 2 | 0 |
36 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 33 | 4 | 0 | 1 | 0 |
35 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 32 | 9 | 0 | 2 | 0 |
34 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 33 | 16 | 2 | 5 | 0 |
33 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 33 | 19 | 2 | 3 | 0 |
32 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 31 | 13 | 2 | 1 | 0 |
31 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 33 | 28 | 1 | 3 | 0 |
30 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 33 | 18 | 0 | 3 | 0 |
29 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 32 | 9 | 1 | 2 | 0 |
28 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 33 | 10 | 1 | 4 | 0 |
27 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 7 | 0 | 1 | 0 |
26 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 27 | 11 | 0 | 0 | 0 |
25 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 19 | 0 | 1 | 0 | 0 |
23 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 40 | 1 | 0 | 2 | 0 |
22 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 43 | 3 | 0 | 4 | 0 |
21 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | KV Brussel | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | 粤丨丶英德 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | 粤丨丶英德 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |