38 | FC Qormi | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 9 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Qormi | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 24 | 0 | 0 | 6 | 0 |
36 | FC Qormi | Giải vô địch quốc gia Malta [3.1] | 30 | 1 | 0 | 3 | 1 |
35 | FC Qormi | Giải vô địch quốc gia Malta [3.1] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Qormi | Giải vô địch quốc gia Malta [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Qormi | Giải vô địch quốc gia Malta [3.1] | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
32 | FC Qormi | Giải vô địch quốc gia Malta [3.1] | 27 | 0 | 0 | 3 | 1 |
31 | FC Qormi | Giải vô địch quốc gia Malta [3.1] | 28 | 1 | 0 | 7 | 1 |
30 | FC Qormi | Giải vô địch quốc gia Malta [3.1] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Qormi | Giải vô địch quốc gia Malta [3.1] | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Qormi | Giải vô địch quốc gia Malta [3.1] | 33 | 0 | 0 | 12 | 0 |
27 | FC Qormi | Giải vô địch quốc gia Malta [3.1] | 13 | 0 | 0 | 5 | 0 |
26 | FC Qormi | Giải vô địch quốc gia Malta [3.1] | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
25 | FC Qormi | Giải vô địch quốc gia Malta [3.1] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Qormi | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Qormi | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 28 | 1 | 0 | 4 | 0 |
22 | FC Qormi | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | FC Qormi | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Qormi | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Qormi | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |