38 | FC Kraslava #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 26 | 0 | 1 | 2 | 0 |
37 | FC Kraslava #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Kraslava #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 18 | 0 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Kraslava #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 28 | 0 | 6 | 10 | 0 |
34 | FC Kraslava #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 29 | 0 | 5 | 12 | 0 |
33 | FC Kraslava #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 34 | 2 | 11 | 8 | 0 |
32 | FC Kraslava #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 31 | 3 | 16 | 6 | 0 |
31 | FC Kraslava #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 32 | 3 | 26 | 8 | 0 |
30 | FC Kraslava #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 28 | 1 | 12 | 8 | 0 |
29 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 26 | 2 | 3 | 2 | 0 |
28 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 25 | 0 | 3 | 3 | 0 |
27 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 18 | 0 | 2 | 0 | 1 |
26 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 18 | 0 | 2 | 1 | 0 |
25 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 7 | 0 | 2 | 1 | 0 |
23 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
19 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |