38 | FC Huaibei #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 24 | 0 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Huaibei #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 28 | 1 | 4 | 3 | 0 |
36 | FC Huaibei #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 29 | 0 | 4 | 4 | 0 |
35 | FC Huaibei #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Huaibei #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.1] | 22 | 0 | 3 | 5 | 0 |
33 | FC Huaibei #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.1] | 29 | 0 | 2 | 6 | 0 |
32 | FC Huaibei #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 29 | 1 | 5 | 5 | 0 |
31 | FC Huaibei #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 20 | 2 | 1 | 4 | 0 |
30 | FC Huaibei #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 27 | 2 | 10 | 6 | 0 |
29 | FC Huaibei #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 24 | 3 | 3 | 6 | 1 |
28 | FC Huaibei #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 21 | 1 | 6 | 9 | 0 |
27 | FC Huaibei #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 28 | 1 | 2 | 6 | 0 |
26 | FC Huaibei #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.8] | 26 | 0 | 2 | 10 | 0 |
23 | MUFC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | MUFC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | MUFC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | MUFC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
19 | MUFC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
18 | MUFC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |