40 | Rocky's Drenge | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 25 | 9 | 0 | 0 |
39 | Rocky's Drenge | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 31 | 15 | 0 | 0 |
39 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 2 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 33 | 19 | 0 | 0 |
37 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 38 | 20 | 0 | 0 |
36 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 35 | 18 | 0 | 0 |
35 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 28 | 15 | 0 | 0 |
34 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 34 | 22 | 0 | 0 |
33 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 36 | 26 | 0 | 0 |
32 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 35 | 25 | 0 | 0 |
31 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 30 | 23 | 0 | 0 |
30 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 39 | 31 | 0 | 0 |
29 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 37 | 34 | 0 | 0 |
28 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 34 | 26 | 0 | 0 |
27 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 31 | 23 | 0 | 0 |
26 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 10 | 7 | 0 | 0 |
25 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 40 | 7 | 0 | 0 |
24 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 30 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 28 | 26 | 0 | 0 |
22 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 21 | 16 | 0 | 0 |
21 | FC Cap Estate | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 21 | 16 | 0 | 0 |
20 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 18 | 0 | 0 | 0 |
19 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 18 | 0 | 0 | 0 |
18 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 0 |