38 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 34 | 0 | 0 | 1 | 1 |
28 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Sisophon FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 37 | 2 | 0 | 4 | 0 |
24 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
22 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
21 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | FC Haapsalu | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
18 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |