38 | FC Lungt'an #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 14 | 1 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Lungt'an #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Lungt'an #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Lungt'an #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 35 | 0 | 0 | 2 | 1 |
34 | FC Lungt'an #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Lungt'an #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 1 |
32 | FC Lungt'an #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.15] | 29 | 1 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Lungt'an #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Lungt'an #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.8] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Lungt'an #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.8] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | 重庆海狼足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | 重庆海狼足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | 重庆海狼足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | 重庆海狼足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
24 | 重庆海狼足球队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Guilin #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Guilin #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Guilin #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | Guilin #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | Guilin #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | Guilin #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
18 | Guilin #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |