37 | FC Ogre #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Ogre #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 22 | 0 | 1 | 3 | 0 |
35 | FC Ogre #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 28 | 0 | 1 | 9 | 1 |
34 | FC Ogre #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 24 | 1 | 2 | 12 | 0 |
33 | FC Ogre #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 30 | 0 | 6 | 14 | 2 |
32 | FC Ogre #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 30 | 0 | 0 | 8 | 1 |
31 | FC Ogre #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 33 | 0 | 13 | 12 | 0 |
30 | FC Ogre #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 34 | 1 | 9 | 9 | 0 |
29 | FC Ogre #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 33 | 4 | 4 | 11 | 0 |
28 | FC Ogre #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 31 | 0 | 8 | 15 | 0 |
27 | FC Ogre #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.12] | 33 | 6 | 8 | 10 | 0 |
26 | FC Ogre #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.12] | 31 | 2 | 9 | 10 | 2 |
25 | FC Ogre #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 32 | 0 | 12 | 12 | 0 |
24 | FC Ogre #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.7] | 36 | 2 | 22 | 11 | 1 |
23 | FC Ogre #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.7] | 34 | 2 | 10 | 5 | 1 |
22 | FC Ogre #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.7] | 34 | 3 | 4 | 8 | 0 |
21 | FC Ogre #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.7] | 32 | 1 | 5 | 8 | 0 |
20 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |