37 | SC Aarlen #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 34 | 9 | 24 | 0 | 0 |
36 | SC Aarlen #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 32 | 9 | 24 | 1 | 0 |
36 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
35 | Amed SFK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22 | 0 | 1 | 1 | 0 |
34 | Amed SFK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 35 | 1 | 9 | 1 | 0 |
33 | Amed SFK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 35 | 1 | 17 | 2 | 0 |
32 | PARIS SAINT GERMAIN | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 3 | 6 | 3 | 0 |
31 | PARIS SAINT GERMAIN | Giải vô địch quốc gia Pháp | 14 | 0 | 6 | 0 | 0 |
31 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 1 | 3 | 0 |
29 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 1 | 7 | 0 | 0 |
28 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 5 | 2 | 0 |
27 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 1 | 5 | 4 | 0 |
26 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 1 | 9 | 6 | 0 |
25 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 2 | 2 | 7 | 0 |
24 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 5 | 2 | 9 | 0 |
23 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 24 | 1 | 2 | 8 | 0 |
22 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |