38 | FC Maiana #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Maiana #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 13 | 0 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Maiana #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 25 | 2 | 4 | 6 | 0 |
35 | FC Maiana #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 31 | 0 | 1 | 4 | 0 |
34 | FC Maiana #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 18 | 2 | 6 | 1 | 0 |
33 | FC Maiana #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 22 | 0 | 4 | 2 | 0 |
32 | Crevillent #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.4] | 25 | 8 | 15 | 14 | 1 |
31 | Lecce | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 31 | 4 | 6 | 5 | 0 |
30 | Lecce | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 32 | 3 | 13 | 3 | 0 |
29 | Lecce | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 32 | 0 | 15 | 8 | 1 |
28 | Lecce | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 28 | 1 | 12 | 11 | 0 |
27 | Lecce | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 35 | 3 | 16 | 10 | 0 |
26 | Lecce | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 31 | 3 | 11 | 6 | 1 |
25 | Lecce | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 32 | 4 | 9 | 2 | 0 |
24 | Lecce | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 22 | 0 | 6 | 9 | 0 |
23 | Lecce | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 35 | 0 | 2 | 8 | 0 |
22 | Lecce | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 36 | 0 | 1 | 5 | 0 |
21 | Lecce | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
20 | Lecce | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | Lecce | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Lecce | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |