38 | KV Wevelgem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 17 | 0 | 0 | 0 |
37 | KV Wevelgem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 34 | 5 | 1 | 0 |
36 | KV Wevelgem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 27 | 0 | 0 | 0 |
35 | KV Wevelgem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 31 | 4 | 0 | 0 |
34 | KV Wevelgem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 29 | 5 | 0 | 0 |
33 | KV Wevelgem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 30 | 3 | 1 | 0 |
31 | KV Wevelgem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | KV Wevelgem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 5 | 1 | 0 | 0 |
29 | KV Wevelgem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
24 | KV Namen #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 34 | 7 | 0 | 0 |
23 | KV Wevelgem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
22 | KV Wevelgem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
21 | KV Wevelgem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
20 | KV Wevelgem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
19 | KV Wevelgem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 13 | 0 | 0 | 0 |
18 | KV Wevelgem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |