37 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 15 | 4 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 34 | 18 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 35 | 24 | 1 | 1 | 0 |
31 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 16 | 2 | 0 | 0 |
30 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 10 | 7 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 15 | 10 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 17 | 20 | 1 | 0 | 0 |
27 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 15 | 16 | 1 | 0 | 0 |
26 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 18 | 13 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 6 | 3 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 15 | 12 | 1 | 0 | 0 |
23 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 6 | 4 | 0 | 0 | 0 |
23 | Xxx*jinx | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 16 | 3 | 0 | 0 | 0 |
22 | Xxx*jinx | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 31 | 2 | 0 | 0 | 0 |
21 | Xxx*jinx | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 18 | 6 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |