38 | FC Xiangtan #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Xiangtan #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.1] | 16 | 0 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Xiangtan #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.1] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Xiangtan #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.1] | 27 | 0 | 2 | 7 | 0 |
34 | FC Xiangtan #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.1] | 26 | 0 | 7 | 5 | 1 |
33 | FC Xiangtan #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.1] | 23 | 1 | 3 | 7 | 0 |
32 | FC Xiangtan #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.1] | 25 | 0 | 5 | 9 | 0 |
31 | FC Xiangtan #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.1] | 26 | 0 | 6 | 12 | 0 |
30 | FC Xiangtan #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.1] | 26 | 0 | 8 | 11 | 0 |
29 | FC Xiangtan #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.1] | 23 | 1 | 4 | 13 | 0 |
28 | FC Xiangtan #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.1] | 21 | 0 | 7 | 6 | 0 |
27 | FC Xiangtan #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.19] | 26 | 0 | 8 | 4 | 1 |
26 | FC Xiangtan #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.19] | 15 | 1 | 5 | 4 | 1 |
25 | FC Xiangtan #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.21] | 28 | 0 | 8 | 12 | 0 |
24 | FC Xiangtan #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.21] | 24 | 3 | 8 | 7 | 0 |
23 | FC Xiangtan #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.21] | 27 | 1 | 6 | 7 | 2 |
22 | FC Xiangtan #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.21] | 27 | 1 | 7 | 10 | 0 |
21 | FC Chutung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Chutung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |