37 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 25 | 0 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 25 | 0 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 25 | 0 | 1 | 2 | 0 |
32 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 32 | 2 | 5 | 4 | 0 |
31 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 32 | 1 | 1 | 3 | 0 |
30 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 33 | 1 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 32 | 0 | 3 | 2 | 0 |
28 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 28 | 1 | 2 | 4 | 0 |
27 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 21 | 1 | 2 | 5 | 0 |
26 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 0 | 3 | 10 | 0 |
25 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 27 | 2 | 4 | 5 | 0 |
24 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 29 | 0 | 0 | 10 | 0 |
23 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
22 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
21 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Rehoboth | Giải vô địch quốc gia Namibia | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |