37 | Choni | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | Choni | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 36 | 2 | 0 | 3 | 0 |
35 | Choni | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 31 | 2 | 0 | 3 | 0 |
34 | Choni | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Choni | Giải vô địch quốc gia Georgia | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Choni | Giải vô địch quốc gia Georgia | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 38 | 0 | 0 | 5 | 0 |
29 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 37 | 2 | 0 | 5 | 0 |
28 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 35 | 1 | 0 | 6 | 0 |
26 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 37 | 0 | 0 | 8 | 0 |
25 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 34 | 2 | 0 | 3 | 0 |
24 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 21 | 1 | 0 | 2 | 0 |
23 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
20 | CS Pétange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |