39 | FC P'yongyang #12 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 16 | 5 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC P'yongyang #12 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 14 | 4 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC P'yongyang #12 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 30 | 8 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC P'yongyang #12 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 36 | 18 | 3 | 0 | 0 |
35 | FC P'yongyang #12 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 39 | 46 | 1 | 0 | 0 |
34 | Blue Pig Head | Giải vô địch quốc gia Scotland | 10 | 3 | 0 | 0 | 0 |
33 | Blue Pig Head | Giải vô địch quốc gia Scotland | 24 | 23 | 1 | 0 | 0 |
32 | Blue Pig Head | Giải vô địch quốc gia Scotland | 30 | 32 | 0 | 1 | 0 |
31 | Blue Pig Head | Giải vô địch quốc gia Scotland | 33 | 32 | 0 | 2 | 0 |
30 | Milan Ac | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 18 | 0 | 1 | 0 |
29 | Milan Ac | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 22 | 0 | 0 | 0 |
28 | Milan Ac | Giải vô địch quốc gia Italy | 36 | 18 | 1 | 1 | 0 |
27 | Milan Ac | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 23 | 1 | 2 | 1 |
26 | Milan Ac | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 18 | 1 | 3 | 0 |
25 | Milan Ac | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 13 | 0 | 0 | 0 |
24 | Milan Ac | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 3 | 0 | 1 | 0 |
23 | Milan Ac | Giải vô địch quốc gia Italy | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
22 | Milan Ac | Giải vô địch quốc gia Italy | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Milan Ac | Giải vô địch quốc gia Italy | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Milan Ac | Giải vô địch quốc gia Italy | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Milan Ac | Giải vô địch quốc gia Italy | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |