37 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 9 | 0 | 2 | 0 | 0 |
36 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 25 | 0 | 3 | 0 | 0 |
35 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 30 | 0 | 5 | 3 | 0 |
34 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 33 | 0 | 23 | 2 | 0 |
33 | Oranjestad #25 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 4 | 33 | 1 | 0 |
32 | FC Oslo #9 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 0 | 5 | 1 | 0 |
31 | FC Oslo #9 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
30 | FC Oslo #9 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 8 | 0 | 0 |
29 | FC Oslo #9 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 0 | 11 | 3 | 0 |
28 | FC Oslo #9 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 16 | 2 | 0 |
27 | FC Oslo #9 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 29 | 1 | 15 | 3 | 0 |
26 | FC Oslo #9 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 32 | 0 | 8 | 2 | 0 |
25 | FC Oslo #9 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 29 | 1 | 11 | 4 | 0 |
24 | FC Oslo #9 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 32 | 0 | 3 | 4 | 0 |
23 | FC Oslo #9 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31 | 0 | 1 | 2 | 0 |
22 | FC Belgrade #9 | Giải vô địch quốc gia Serbia [4.3] | 26 | 11 | 23 | 4 | 0 |
21 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
18 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |