40 | FC Cesis #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 24 | 8 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Cesis #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 36 | 20 | 2 | 1 | 0 |
38 | FC Cesis #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 35 | 20 | 3 | 3 | 0 |
37 | FC Cesis #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 35 | 24 | 1 | 3 | 0 |
36 | FC Cesis #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 35 | 19 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Cesis #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 39 | 57 | 1 | 4 | 0 |
34 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 13 | 0 | 1 | 1 |
33 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 35 | 33 | 0 | 4 | 0 |
32 | FC Bucha | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 24 | 14 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Yantai | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 12 | 6 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Yantai | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 16 | 0 | 6 | 0 |
30 | FC Yantai | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 30 | 33 | 1 | 1 | 0 |
29 | FC Yantai | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 30 | 20 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Yantai | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 33 | 21 | 0 | 4 | 0 |
27 | FC Yantai | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 17 | 10 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 16 | 5 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 16 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 21 | 2 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |