37 | FC Bauska #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.19] | 23 | 0 | 2 | 5 | 0 |
36 | FC Bauska #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.19] | 33 | 1 | 5 | 9 | 0 |
35 | FC Bauska #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.19] | 28 | 0 | 8 | 7 | 0 |
34 | FC Bauska #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.19] | 32 | 0 | 4 | 11 | 0 |
33 | FC Bauska #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.19] | 32 | 2 | 6 | 10 | 0 |
32 | FC Bauska #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.19] | 30 | 4 | 10 | 10 | 1 |
31 | FC Bauska #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.19] | 28 | 0 | 9 | 14 | 2 |
30 | FC Bauska #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.19] | 29 | 1 | 14 | 7 | 0 |
29 | FC Bauska #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.19] | 33 | 4 | 18 | 10 | 0 |
28 | FC Bauska #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.19] | 28 | 0 | 8 | 11 | 0 |
27 | FC Bauska #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.19] | 32 | 4 | 12 | 13 | 0 |
26 | FC Bauska #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.19] | 31 | 3 | 12 | 15 | 0 |
25 | FC Bauska #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.19] | 33 | 4 | 11 | 10 | 0 |
24 | FC Bauska #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.19] | 30 | 4 | 20 | 12 | 0 |
23 | FC Bauska #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.17] | 36 | 12 | 30 | 7 | 0 |
22 | FC Bauska #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.17] | 34 | 6 | 35 | 7 | 0 |
21 | FC Bauska #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.17] | 29 | 7 | 12 | 11 | 0 |
21 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Harbin #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 30 | 2 | 15 | 8 | 0 |
19 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
18 | FK Kaunas #3 | Giải vô địch quốc gia Litva | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |