40 | Dudley City #5 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.5] | 32 | 2 | 9 | 2 | 0 |
39 | Dudley City #5 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.5] | 35 | 3 | 14 | 1 | 0 |
38 | Dudley City #5 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.5] | 36 | 10 | 39 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 5 | 0 |
37 | Dudley City #5 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 35 | 10 | 30 | 3 | 0 |
36 | Dudley City #5 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.7] | 40 | 14 | 56 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
35 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 21 | 0 | 6 | 1 | 0 |
34 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 35 | 0 | 18 | 2 | 0 |
33 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 39 | 0 | 26 | 4 | 0 |
32 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 |
32 | FC Mo i Rana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 15 | 0 | 4 | 5 | 0 |
31 | Isfara | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 28 | 0 | 22 | 14 | 0 |
30 | Isfara | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 20 | 0 | 8 | 5 | 1 |
29 | FC Thonon-les-Bains | Giải vô địch quốc gia Pháp | 34 | 0 | 20 | 15 | 0 |
28 | FC Thonon-les-Bains | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 34 | 3 | 20 | 9 | 0 |
27 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 18 | 0 | 4 | 8 | 0 |
26 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 5 | 8 | 0 |
25 | 〓□ W □〓 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 0 | 2 | 1 | 0 |
23 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 1 | 2 | 0 |
22 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
18 | Lord of the Ring | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |