37 | Gyeongsan #3 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 28 | 16 | 0 | 0 |
36 | Gyeongsan #3 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 36 | 7 | 0 | 0 |
35 | Gyeongsan #3 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 36 | 7 | 0 | 0 |
34 | Gyeongsan #3 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 40 | 6 | 0 | 0 |
33 | Gyeongsan #3 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 39 | 4 | 0 | 0 |
32 | Gyeongsan #3 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 38 | 3 | 0 | 0 |
31 | Gyeongsan #3 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 39 | 2 | 0 | 0 |
30 | Gyeongsan #3 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 36 | 5 | 0 | 0 |
29 | Gyeongsan #3 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 39 | 7 | 0 | 0 |
28 | Gyeongsan #3 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 41 | 10 | 0 | 0 |
27 | Gyeongsan #3 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 38 | 3 | 0 | 0 |
26 | Gyeongsan #3 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 35 | 7 | 0 | 0 |
25 | Gyeongsan #3 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 37 | 0 | 0 | 0 |
24 | Gyeongsan #3 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 39 | 1 | 0 | 0 |
23 | Gyeongsan #3 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 43 | 6 | 0 | 0 |
22 | Gyeongsan #3 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 39 | 5 | 0 | 0 |
21 | Baotou #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 23 | 0 | 0 | 0 |
20 | Baotou #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 7 | 0 | 2 | 0 |
18 | Baotou #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 8 | 0 | 0 | 0 |