38 | Ajaccio Club Football | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 36 | 0 | 0 | 8 | 0 |
37 | Ajaccio Club Football | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 0 | 0 | 0 | 1 |
31 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 0 | 0 | 5 | 1 |
30 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 45 | 0 | 0 | 1 | 1 |
23 | FC Jerez de la Frontera | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 49 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | FC Faleniu #3 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Faaa #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | GNK Dinamo Zagreb | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Nuku'alofa #20 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
19 | GNK Dinamo Zagreb | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | GNK Dinamo Zagreb | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |