39 | FC Ngerulmud #5 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Ngerulmud #5 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Ngerulmud #5 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Ngerulmud #5 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Coventry City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Coventry City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Coventry City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | Coventry City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 36 | 1 | 1 | 1 | 0 |
31 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
30 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 1 | 1 | 1 | 0 |
29 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 2 | 0 | 0 | 0 |
26 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 2 | 0 | 0 | 0 |
24 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 21 | 0 | 0 | 1 | 1 |
20 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
19 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
18 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |