40 | Belize City | Giải vô địch quốc gia Belize | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | Belize City | Giải vô địch quốc gia Belize | 33 | 0 | 7 | 3 | 0 |
38 | Belize City | Giải vô địch quốc gia Belize | 26 | 0 | 4 | 1 | 0 |
37 | Belize City | Giải vô địch quốc gia Belize | 35 | 0 | 12 | 3 | 0 |
36 | Belize City | Giải vô địch quốc gia Belize | 32 | 0 | 18 | 2 | 0 |
36 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
35 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 34 | 1 | 29 | 2 | 0 |
34 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 32 | 1 | 21 | 2 | 0 |
33 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 33 | 2 | 17 | 3 | 0 |
32 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 17 | 0 | 8 | 3 | 0 |
32 | Biratnagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 6 | 0 | 3 | 1 | 0 |
31 | Biratnagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 26 | 0 | 25 | 0 | 0 |
30 | Biratnagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 30 | 1 | 27 | 2 | 0 |
29 | Biratnagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 26 | 5 | 19 | 0 | 0 |
28 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 1 | 10 | 4 | 0 |
27 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 0 | 13 | 3 | 0 |
26 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 0 | 18 | 2 | 0 |
25 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
22 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
21 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 0 | 0 | 2 | 1 |
20 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
20 | KRFC | Giải vô địch quốc gia Singapore | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | KRFC | Giải vô địch quốc gia Singapore | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | KRFC | Giải vô địch quốc gia Singapore | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |