39 | FC Saldus #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Saldus #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 31 | 1 | 3 | 6 | 0 |
37 | FC Saldus #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 37 | 0 | 4 | 4 | 0 |
36 | FC Saldus #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | FC Saldus #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 34 | 0 | 3 | 4 | 1 |
34 | FC Saldus #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Saldus #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 31 | 0 | 2 | 5 | 0 |
32 | FC Saldus #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 34 | 2 | 5 | 8 | 0 |
31 | FC Saldus #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 29 | 0 | 0 | 10 | 0 |
30 | FC Saldus #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 30 | 0 | 6 | 7 | 0 |
29 | FC Saldus #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 31 | 1 | 10 | 14 | 0 |
28 | FC Saldus #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.5] | 16 | 3 | 8 | 1 | 0 |
27 | FC Saldus #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 34 | 0 | 6 | 8 | 0 |
26 | FC Saldus #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 34 | 5 | 6 | 9 | 0 |
25 | FC Saldus #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.21] | 30 | 1 | 5 | 7 | 0 |
24 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 36 | 0 | 3 | 4 | 0 |
23 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 41 | 0 | 2 | 2 | 0 |
22 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 39 | 1 | 2 | 4 | 0 |
21 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 50 | 0 | 1 | 7 | 0 |
20 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 33 | 0 | 3 | 5 | 0 |
19 | FC Ventspils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 10 | 0 | 2 | 1 | 0 |
19 | FK Kaunas #3 | Giải vô địch quốc gia Litva | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | CalcioPadova | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |