39 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 34 | 0 | 7 | 3 | 0 |
37 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 33 | 1 | 6 | 3 | 0 |
35 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
34 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 20 | 1 | 8 | 8 | 0 |
33 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 0 | 3 | 9 | 0 |
32 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 33 | 0 | 11 | 12 | 0 |
31 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 33 | 0 | 3 | 10 | 0 |
30 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 30 | 0 | 20 | 16 | 0 |
29 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 29 | 2 | 15 | 12 | 0 |
28 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 29 | 2 | 24 | 13 | 1 |
27 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 26 | 3 | 17 | 14 | 0 |
26 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 28 | 8 | 25 | 6 | 1 |
25 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 29 | 9 | 30 | 14 | 0 |
24 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 25 | 10 | 15 | 10 | 0 |
23 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 31 | 8 | 28 | 11 | 0 |
22 | CORAÇÃO | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 13 | 3 | 10 | 3 | 0 |
22 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 19 | 0 | 2 | 6 | 0 |
21 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 32 | 0 | 0 | 8 | 0 |
20 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 22 | 0 | 0 | 6 | 0 |
19 | FC Port Vila | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
18 | FC Mu'a | Giải vô địch quốc gia Tonga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |