36 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 22 | 0 | 1 | 3 | 0 |
35 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 29 | 0 | 1 | 7 | 0 |
34 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 29 | 0 | 1 | 4 | 0 |
33 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 22 | 1 | 2 | 2 | 0 |
32 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 25 | 0 | 4 | 9 | 1 |
31 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 26 | 1 | 4 | 1 | 0 |
27 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 28 | 0 | 3 | 1 | 0 |
26 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 31 | 0 | 1 | 3 | 0 |
24 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 37 | 0 | 0 | 3 | 1 |
23 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 19 | 0 | 1 | 5 | 0 |
21 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 17 | 0 | 0 | 5 | 0 |
20 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 20 | 0 | 2 | 5 | 0 |
19 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 31 | 1 | 5 | 14 | 0 |
18 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 13 | 1 | 0 | 3 | 0 |
18 | FC Ulaanbaatar #27 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |