37 | FC Aktau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 19 | 6 | 0 | 0 |
36 | FC Aktau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 27 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC Aktau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 6 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Aktau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 39 | 4 | 0 | 0 |
33 | FC Aktau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 39 | 12 | 0 | 0 |
32 | FC Aktau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 39 | 4 | 0 | 0 |
31 | FC Aktau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 39 | 7 | 0 | 0 |
30 | FC Aktau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 31 | 3 | 0 | 0 |
29 | FC Aktau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 36 | 7 | 0 | 0 |
28 | FC Aktau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 39 | 8 | 0 | 0 |
27 | FC Aktau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 39 | 15 | 0 | 0 |
26 | FC Aktau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 39 | 10 | 0 | 0 |
25 | FC Aktau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 35 | 7 | 0 | 0 |
24 | FC Aktau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 36 | 5 | 0 | 1 |
23 | FC Aktau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 39 | 8 | 0 | 0 |
22 | FC Aktau | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 21 | 3 | 1 | 0 |
22 | Karaganda Dream Team | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 14 | 0 | 0 | 0 |
21 | Karaganda Dream Team | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 30 | 0 | 0 | 0 |
20 | Karaganda Dream Team | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 27 | 0 | 0 | 0 |
19 | Karaganda Dream Team | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 28 | 0 | 0 | 0 |
18 | Karaganda Dream Team | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 12 | 0 | 0 | 0 |