43 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 3 | 0 | 0 | 0 |
42 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 15 | 6 | 0 | 0 |
42 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 5 | 1 | 0 | 0 |
41 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 24 | 4 | 0 | 0 |
40 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 10 | 0 | 0 |
39 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 10 | 0 | 0 |
38 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 13 | 0 | 0 |
37 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 12 | 0 | 0 |
36 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 10 | 0 | 0 |
35 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 17 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
34 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 11 | 0 | 0 |
33 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 17 | 0 | 0 |
32 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 16 | 0 | 0 |
31 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 16 | 0 | 0 |
30 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 13 | 0 | 0 |
29 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 8 | 0 | 0 |
28 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 5 | 1 | 0 |
27 | Alegale United | Giải vô địch quốc gia Chile | 21 | 16 | 0 | 0 |
26 | Goraku-bu | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 31 | 13 | 0 | 0 |
25 | SC Gorredijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 36 | 10 | 0 | 0 |
24 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 34 | 1 | 0 | 0 |
23 | Glasgow #9 | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.2] | 33 | 30 | 0 | 0 |
22 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 33 | 19 | 0 | 0 |
21 | Jönköping FF #8 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.2] | 30 | 3 | 1 | 0 |
20 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11 | 0 | 0 | 0 |