36 | FC Tampere #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Tampere #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 3 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Tampere #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Tampere #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 2 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Tampere #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 21 | 3 | 0 | 0 |
30 | FC Tampere #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 39 | 8 | 0 | 0 |
29 | FC Tampere #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 38 | 6 | 0 | 0 |
28 | FC Tampere #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 36 | 8 | 0 | 0 |
27 | FC Tampere #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 34 | 6 | 0 | 0 |
26 | FC Tampere #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 39 | 10 | 0 | 0 |
25 | FC Tampere #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 37 | 3 | 0 | 0 |
24 | FC Tampere #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 31 | 4 | 0 | 0 |
23 | FC Trondheim #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Trondheim #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Trondheim #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Trondheim #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 4 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Trondheim #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Trondheim #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 2 | 0 | 0 | 0 |