37 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 1 | 0 | 3 | 0 |
36 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Wakanda | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Kowloon #8 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 33 | 1 | 0 | 5 | 0 |
28 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 0 | 0 | 2 | 1 |
27 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Kikou_kik | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Kikou_kik | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Kikou_kik | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Kikou_kik | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Kikou_kik | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Kikou_kik | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Kikou_kik | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Kikou_kik | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |