36 | FK Jindrichuv Hradec | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FK Jindrichuv Hradec | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FK Jindrichuv Hradec | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 32 | 1 | 2 | 2 | 0 |
33 | FK Jindrichuv Hradec | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 27 | 0 | 3 | 11 | 0 |
32 | FK Jindrichuv Hradec | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 29 | 1 | 3 | 6 | 0 |
31 | FK Jindrichuv Hradec | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 28 | 0 | 7 | 5 | 0 |
30 | FK Jindrichuv Hradec | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 28 | 3 | 5 | 7 | 0 |
29 | FK Jindrichuv Hradec | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 26 | 2 | 10 | 6 | 0 |
28 | FK Jindrichuv Hradec | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 29 | 2 | 5 | 4 | 0 |
27 | FK Jindrichuv Hradec | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 26 | 3 | 5 | 10 | 1 |
26 | FK Jindrichuv Hradec | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 28 | 1 | 8 | 8 | 0 |
25 | FK Jindrichuv Hradec | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 27 | 0 | 2 | 7 | 1 |
24 | Çanakkalespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 18 | 0 | 4 | 7 | 0 |
23 | Çanakkalespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 8 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | Çanakkalespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Çanakkalespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Çanakkalespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Çanakkalespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |