40 | Santa Cruz #9 | Giải vô địch quốc gia Bolivia [2] | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | Santa Cruz #9 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 25 | 0 | 1 | 1 | 0 |
38 | Santa Cruz #9 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 31 | 1 | 6 | 0 | 0 |
37 | Santa Cruz #9 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 21 | 1 | 1 | 3 | 0 |
36 | Santa Cruz #9 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 30 | 0 | 13 | 1 | 0 |
35 | Santa Cruz #9 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 28 | 4 | 17 | 1 | 0 |
34 | Santa Cruz #9 | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 30 | 0 | 16 | 1 | 0 |
33 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 31 | 4 | 23 | 2 | 0 |
32 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 22 | 1 | 23 | 1 | 0 |
31 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 32 | 2 | 32 | 1 | 0 |
30 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 35 | 6 | 37 | 3 | 0 |
29 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 28 | 1 | 28 | 0 | 0 |
28 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 27 | 0 | 17 | 4 | 0 |
27 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 25 | 2 | 23 | 3 | 0 |
26 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 27 | 3 | 25 | 7 | 1 |
25 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 26 | 2 | 18 | 8 | 1 |
24 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 27 | 1 | 14 | 11 | 1 |
23 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 25 | 0 | 6 | 5 | 0 |
22 | Harogate | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 21 | 0 | 4 | 0 | 0 |
22 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
19 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |