37 | Silvanspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.1] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Silvanspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Silvanspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.1] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | Silvanspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.1] | 21 | 0 | 1 | 3 | 0 |
33 | Silvanspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.1] | 33 | 2 | 0 | 3 | 0 |
32 | Silvanspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.1] | 34 | 0 | 1 | 0 | 0 |
31 | Silvanspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Silvanspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.1] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Silvanspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Silvanspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.1] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Silvanspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.1] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | Silvanspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
25 | Silvanspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 26 | 0 | 0 | 2 | 1 |
24 | Silvanspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.8] | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
23 | Silvanspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.8] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
22 | Silvanspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.8] | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |
21 | Silvanspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.8] | 34 | 1 | 2 | 1 | 0 |
20 | Silvanspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.8] | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
19 | Yatta | Giải vô địch quốc gia Palestine | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |