35 | FC Olaine #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 12 | 10 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Olaine #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Olaine #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 38 | 15 | 3 | 2 | 0 |
32 | FC Olaine #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 36 | 17 | 2 | 0 | 0 |
31 | FC Olaine #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 18 | 5 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Olaine #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 25 | 7 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Olaine #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 36 | 22 | 3 | 0 | 0 |
28 | FC Olaine #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 32 | 10 | 1 | 3 | 0 |
27 | FC Olaine #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 35 | 17 | 2 | 1 | 0 |
26 | FC Olaine #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 35 | 27 | 5 | 0 | 0 |
25 | FC Olaine #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 30 | 25 | 6 | 1 | 0 |
24 | FC Olaine #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 30 | 12 | 2 | 2 | 0 |
23 | FC Olaine #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 36 | 35 | 3 | 1 | 0 |
22 | FC Olaine #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 36 | 25 | 2 | 2 | 0 |
21 | FC Olaine #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 36 | 26 | 1 | 1 | 0 |
20 | FC Dobele #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 |
19 | FC Jõhvi #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia [4.3] | 34 | 18 | 0 | 1 | 0 |
19 | FC Dobele #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Dobele #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |