38 | QDYouth FC | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 12 | 10 | 0 | 1 | 0 |
37 | QDYouth FC | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 36 | 43 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Kingstown #25 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 28 | 22 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Kingstown #25 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 26 | 23 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 3 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 35 | 10 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 18 | 8 | 0 | 0 | 0 |
32 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 16 | 12 | 1 | 0 | 0 |
31 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 32 | 31 | 2 | 2 | 0 |
30 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 29 | 25 | 4 | 0 | 0 |
29 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 29 | 32 | 4 | 0 | 0 |
28 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 30 | 20 | 3 | 1 | 0 |
27 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 26 | 27 | 2 | 0 | 0 |
26 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 28 | 26 | 2 | 1 | 0 |
25 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 22 | 23 | 2 | 1 | 0 |
24 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 21 | 28 | 0 | 2 | 0 |
23 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 22 | 22 | 0 | 2 | 0 |
22 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 21 | 19 | 1 | 4 | 0 |
21 | FC San Miguel #3 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 39 | 39 | 0 | 4 | 0 |
20 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 23 | 6 | 1 | 2 | 0 |
19 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Berni FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |