41 | FC Algiers | Giải vô địch quốc gia Algeria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Algiers | Giải vô địch quốc gia Algeria | 28 | 1 | 19 | 11 | 0 |
39 | FC Algiers | Giải vô địch quốc gia Algeria | 30 | 1 | 17 | 5 | 0 |
38 | FC Algiers | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 5 | 23 | 6 | 0 |
37 | FC Algiers | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 8 | 29 | 8 | 0 |
36 | FC Algiers | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 8 | 18 | 8 | 0 |
35 | Atlético Morazán | Giải vô địch quốc gia Honduras | 17 | 1 | 13 | 5 | 1 |
34 | Atlético Morazán | Giải vô địch quốc gia Honduras | 27 | 0 | 42 | 9 | 0 |
33 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 23 | 3 | 22 | 2 | 0 |
32 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 25 | 3 | 35 | 4 | 0 |
31 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 26 | 1 | 26 | 2 | 0 |
30 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 24 | 3 | 34 | 4 | 0 |
29 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 27 | 2 | 33 | 4 | 0 |
28 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 22 | 4 | 32 | 3 | 0 |
27 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 29 | 2 | 33 | 2 | 0 |
26 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 27 | 3 | 20 | 1 | 0 |
25 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 29 | 2 | 28 | 2 | 0 |
24 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 31 | 2 | 32 | 2 | 0 |
23 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 22 | 2 | 17 | 3 | 0 |
22 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 29 | 1 | 12 | 6 | 0 |
21 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 28 | 0 | 1 | 2 | 0 |
20 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
19 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
18 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 20 | 0 | 1 | 3 | 0 |